Bảng huy chương Jeux_de_la_Francophonie

Bảng Huy chương Jeux de la Francophonie từ 1989 đến năm 2017, được trình bày dưới bảng sau. Bảng tổng kết số huy chương của các quốc gia trong mọi kỳ đại hội.[1]

HạngQuốc giaVàngBạcĐồngTổng số
1 Pháp212158129499
2 Canada8785123295
3 Maroc658369217
4 România644346153
5 Sénégal25324097
6 Canada Quebec21264895
7 Bờ Biển Ngà20242266
8 Ba Lan2082048
9 Madagascar19142558
10 Ai Cập18162155
11 Tunisia16314087
12 Cameroon13234278
13 French Community of Belgium13162958
14 Mauritius9162348
15 Congo97824
16 Thụy Sĩ962439
17 Tchad94518
18 Liban87419
19 Burkina Faso861832
20 Seychelles63312
21 Rwanda53513
22 Niger410822
23 Armenia45615
24 Bénin33511
25 Burundi3339
26 Gabon281323
27 Canada New Brunswick251320
28 Cabo Verde2226
29 Djibouti2147
30 Haiti2125
31 Guinée2103
32 Togo2024
33 Kosovo2002
34 Mali15814
35 Litva15612
36 Việt Nam1438
37 Cộng hòa Trung Phi1359
38 Qatar1168
39 Bulgaria1034
40 Cộng hòa Dân chủ Congo1023
41 Bắc Macedonia1001
42 Luxembourg051318
43 Montenegro0112
44 Dominica0101
 Slovakia0101
 Guiné-Bissau0101
47 Campuchia0066
48 Uruguay0011
 Saint Lucia0011
Tổng số (49 quốc gia)6946778572228

Liên quan